Menu

Đăng Ký Tư Vấn

Cách viết thư bằng tiếng Trung mới nhất như người bản địa

信件 (xìnjiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là bức thư hoặc thư tín. Trong thời đại ngày nay, mạng xã hội đang ngày càng phát triển mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, hình thức gửi thư vẫn giữ nguyên giá trị là một công cụ giao tiếp không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn cách viết thư bằng tiếng Trung đầy đủ nhất. 

Cấu trúc một lá thư cần có 

Cấu trúc một lá thư được viết bằng tiếng Trung hay tiếng Việt nhìn chung đều có các phần chính bao gồm lời hỏi thăm, nội dung chính, lời kết, ký tên,... Vậy hãy cùng Vimiss khám phá xem bức thư được viết bằng tiếng Trung có gì đặc biệt hơn so với tiếng Việt không nhé! 

1. Xưng hô 

Phần xưng hô mở đầu một lá thư đóng vai trò rất quan trọng. Cách xưng hô sẽ thể hiện mức độ tôn trọng, hoặc thân thiết, hoặc quan hệ giữa người viết thư (người gửi) và người nhận thư. 

Dưới đây là một số phần xưng hô phổ biến: 

  • 亲爱的 (qīn'àide) - Thân mến, thân yêu 

Sử dụng khi viết thư cho những người thân yêu, bạn bè hoặc những người có mối quan hệ thân thiết. 

Ví dụ: 亲爱的妈妈, (Qīn'ài de māmā,): Mẹ thân yêu 

  • 尊敬的 (zūnjìng de) - Kính thưa, kính gửi  

Sử dụng khi bạn viết thư cho những người mà bạn cần thể hiện sự kính trọng, tôn trọng như người lớn tuổi, người có chức vụ cao hơn hoặc người có vị trí cao. 

Ví dụ: 尊敬的教授, (Zūnjìng de jiàoshòu,): Thưa giáo sư 

  • 敬启者 (jìng qǐzhě) - Chào bạn 

Một cách xưng hô lịch sự để chào hỏi trong các văn bản chính thức hoặc thư thương mại. 

2. Lời hỏi thăm

Phần lời hỏi thăm trong một lá thư tiếng Trung thường xuất hiện sau phần xưng hô và trước khi bắt đầu vào nội dung chính. Lời hỏi thăm thường được sử dụng để chào hỏi, hỏi thăm tình hình của người nhận thư và tạo ra cách mở đầu tự nhiên nhất. Một số lời hỏi thăm thường thấy như: 

  • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
  • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
  • 你过得怎么样? (Nǐ guò dé zěnme yàng?) - Cuộc sống của bạn thế nào?
  • 家人都好吗? (Jiārén dōu hǎo ma?) - Gia đình bạn đều khỏe chứ?
  • 工作怎么样? (Gōngzuò zěnme yàng?) - Công việc của bạn thế nào?

3. Nội dung chính 

Đây là phần không thể thiếu trong bất kỳ lá thư tiếng Trung nào. Đó là nơi bạn thể hiện ý kiến, thông tin, tình cảm của mình tới người nhận thư. 

Một bức thư có thể có nhiều nội dung trong đó các nội dung quan trọng được ưu tiên viết trước hoặc nếu là bức thư hồi đáp thì nên trả lời các câu hỏi của đối phương trước khi trình bày tới việc của mình. 

Các từ, cụm từ tiếng Trung thường thấy khi nội dung bức thư có nhiều phần như: 

  • 首先 (shǒuxiān) - Trước hết
  • 其次 (qícì) - Tiếp theo      
  • 再者 (zàizhě) - Hơn nữa
  • 另外 (lìngwài) - Ngoài ra
  • 而且 (érqiě) - Và hơn nữa
  • 总之 (zǒngzhī) - Tóm lại
  • 因此 (yīncǐ) - Do đó
  • 因而 (yīn'ér) - Vì vậy
  • 最后 (zuìhòu) - Cuối cùng    

Cách sắp xếp nội dung bức thư hợp lý sẽ giúp bức thư trở nên mạch lạc, dễ hiểu và không khiến người đọc cảm thấy nhàm chán. 

4. Lời kết 

Ở phần này, người viết nên dùng lời chúc để thể hiện sự quan tâm và tôn trọng dành cho người nhận. Một số cụm từ để viết lời kết phổ biến thường thấy: 

  • 祝一切安好 (Zhù yīqiè ānhǎo) - Chúc mọi điều tốt lành.
  • 希望尽快回信 (Xīwàng jǐnkuài huíxìn) - Hy vọng nhận được câu trả lời sớm.
  • 希望尽快回信 (Xīwàng jǐnkuài huíxìn) - Hy vọng nhận được câu trả lời sớm.
  • 保重 (Bǎozhòng) - Hãy giữ gìn sức khỏe.
  • 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt.
  • 感谢 (Gǎnxiè) - Cảm ơn.
  • 致以最诚挚的问候 (Zhì yǐ zuì chéngzhì de wènhòu) - Gửi lời chào trân trọng nhất.
  • 愿你幸福快乐 (Yuàn nǐ xìngfú kuàilè) - Chúc bạn hạnh phúc và vui vẻ.

5. Ký tên 

Vị trí ký tên ở hàng dưới, bên phải phần Lời kết. Cách bạn ký tên phụ thuộc vào mục đích và tình cảm của bạn đối với người nhận thư. Đối với những người không quen biết, bạn cần viết đầy đủ họ tên người viết thư. 

6. Ngày tháng 

Tùy từng trường hợp người viết sẽ quyết định viết thêm phần “địa điểm” hoặc không. Phần ngày tháng thường được viết ngay dưới phần ký tên. 

7. Phần bổ sung, tái bút 

Một số bức thư có thể có thêm phần tái bút ở cuối bức thư để bổ sung cho nội dung chính hoặc gửi kèm hình ảnh để minh hoạ nội dung cho bức thư. 

Bức thư mẫu bằng tiếng Trung 

Chủ đề: Thư gửi người thân nơi quê nhà 

亲爱的妈妈, 

Qīn'ài de māmā,

Mẹ thân yêu,

你好吗? 希望妈妈没事。 我写这封信是为了与大家分享一些最近的进展。

Nǐ hǎo ma? Xīwàng māmā méishì. Wǒ xiě zhè fēng xìn shì wèile yǔ dàjiā fēnxiǎng yīxiē zuìjìn de jìnzhǎn.

Mẹ có khỏe không? Hi vọng mẹ ổn. Con viết thư này để chia sẻ với mẹ một số diễn biến gần đây.

 

最近,我在学校取得了一些进步。我非常努力学习,获得了很好的成绩。我知道这是您对我的期望,所以我尽力去实现它们。我也参加了一些学校活动,结交了新朋友。我每天都过得很充实和愉快。

Zuìjìn, wǒ zài xuéxiào qǔdéle yīxiē jìnbù. Wǒ fēicháng nǔlì xuéxí, huòdéle hěn hǎo de chéngjī. Wǒ zhīdào zhè shì nín duì wǒ de qīwàng, suǒyǐ wǒ jìnlì qù shíxiàn tāmen. Wǒ yě cānjiāle yīxiē xuéxiào huódòng, jiéjiāole xīn péngyǒu. Wǒ měitiān dū guò dé hěn chōngshí hé yúkuài.

Gần đây, con đã đạt được một số tiến bộ ở trường. Con học rất chăm chỉ và đạt điểm cao. Con biết đây là điều mọi người  mong đợi ở con nên con cố gắng hết sức để đáp ứng điều đó. Con cũng tham gia một số hoạt động của trường và kết bạn mới. Con sống một cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc mỗi ngày.
 

除此之外,我也开始在志愿者工作中参与。我认为这是一个很好的机会,能够回馈社会并帮助那些需要帮助的人。我希望能够做出一些积极的贡献。

Chú cǐ zhī wài, wǒ yě kāishǐ zài zhìyuàn zhě gōngzuò zhōng cānyù. Wǒ rènwéi zhè shì yīgè hěn hǎo de jīhuì, nénggòu huíkuì shèhuì bìng bāngzhù nàxiē xūyào bāngzhù de rén. Wǒ xīwàng nénggòu zuò chū yīxiē jījí de gòngxiàn.

Ngoài ra, con cũng bắt đầu tham gia vào công việc tình nguyện. Con nghĩ đó là một cơ hội tuyệt vời để đền đáp và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Con hy vọng mình sẽ có những đóng góp tốt đẹp. 

 

妈妈,感谢您一直以来的关心和支持。您的爱是我前进的动力。我希望您也一切安康,身体健康。

Māmā, gǎnxiè nín yīzhí yǐlái de guānxīn hé zhīchí. Nín de ài shì wǒ qiánjìn de dònglì. Wǒ xīwàng nín yě yīqiè ānkāng, shēntǐ jiànkāng.

Mẹ ơi, cảm ơn mẹ đã luôn quan tâm và ủng hộ con. Tình yêu của mẹ  là động lực để con tiến về phía trước. Con hy vọng mẹ cũng khỏe và có sức khỏe tốt.

 

祝愿您幸福快乐,期待很快再见面。

Zhùyuàn nín xìngfú kuàilè, qídài hěn kuài zài jiànmiàn.

Con chúc mẹ hạnh phúc và mong sớm gặp mẹ. 
 

Trên đây là cách viết một bức thư tiếng Trung thông dụng nhất và bức thư mẫu trong tiếng Trung. Vimiss hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống. 
 

Có thể bạn quan tâm

ĐK tư vấn

ĐK học bổng

Gọi điện

Test học bổng

Đăng Ký Tư Vấn

Test khả năng đậu học bổng

Đăng Ký Học Bổng

Họ và Tên *
Email*
Điện Thoại*
Tỉnh Thành*
Bạn quan tâm học bổng quốc gia nào

Hotline tư vấn Hà Nội