1. Những điều cần lưu ý trong kì thi HSK 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE
Ngày 20.10.2023 vừa qua, cổng đăng ký dự thi kỳ thi HSK ngày 18.11.2023 tại điểm thi ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh HCMUE đã chính thức đóng lại. Đã có 293 thí sinh đã đăng ký thành công trong đợt thi lần này.
Tuy nhiên, tính tới 23:59 thứ Năm ngày 26 tháng 10 năm 2023, chỉ có 182 thí sinh hoàn tất thủ tục đóng lệ phí theo quy định và có tên trong danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE. Để không bị huỷ tư cách dự thi, các thí sinh đã nộp lệ phí thi nhưng chưa có tên trong danh sách và các thí sinh chưa nộp lệ phí thi vui lòng thực hiện theo hướng dẫn sau đây:
1.1. Với các thí sinh đã đóng lệ phí thi
Đối với thí sinh đã đóng lệ phí thi nhưng chưa có thông tin trong danh sách chính thức thi HSK lần này, bạn vui lòng liên hệ tới hotline: 0369.088.286 hoặc gửi email đến hòm thư: hsk.dangky@gmail.com để được hỗ trợ sớm nhất
1.2. Với các thí sinh chưa đóng lệ phí thi
Thời hạn đóng lệ phí thi là trước 17h ngày 28.10.2023, thí sinh vui lòng kiểm tra email và hoàn thiện lệ phí thi theo quy định. Nếu quá thời hạn trên, Ban tổ chức sẽ "huỷ tư cách dự thi" của thí sinh đó trong đợt thi lần này.
Theo dự kiến, Ban tổ chức sẽ mở link bổ sung đăng ký mới vào ngày 30.10.2023 tại: https://forms.gle/kS59NUNMYNpytEaB6
*Lưu ý: BTC sẽ cập nhật trạng thái thay đổi thông tin và nộp lệ phí của thí sinh thường xuyên. Thí sinh xem danh sách và thông tin cập nhật mới nhất tại: https://bom.so/DmibQa
2. Danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE
Dưới đây là danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE. Danh sách bao gồm 182 thí sinh đã đăng ký thành công và hoàn thành lệ phí đúng hạn theo quy định:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌ VÀ TÊN TIẾNG TRUNG | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | ĐĂNG KÝ CẤP THI |
1 | TRẦN THỊ HIỀN | Nữ | 1999-04-21 | HSK2 | |
2 | HÀN TRẦN GIA MINH | Nam | 2012-03-23 | HSK2 | |
3 | ĐẶNG THỊ HOÀI NINH | 鄧氏懷寧 | Nữ | 2000-07-22 | HSK2 |
4 | HO THI MY DUYEN | Nữ | 2001-04-25 | HSK2 | |
5 | PHẠM TIỂN THÀNH ĐẠT | Nam | 25-01-2006 | HSK2 | |
6 | DIỆP BỬU HƯNG | Nữ | 1993-05-05 | HSK2 | |
7 | TRƯƠNG TUỆ MINH | Nữ | 2002-01-31 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
8 | DƯƠNG NHẬT VI | 杨日韦 | Nữ | 2006-10-23 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
9 | TRƯƠNG THỊ THẢO NHI | Nữ | 2003-09-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
10 | LỮ CẨM HẰNG | 旅锦恆 | Nữ | 1983-02-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
11 | GIAO TẤN THÀNH | Nam | 2004-03-26 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
12 | PHẠM THỊ DUYÊN | 范氏緣 | Nữ | 1982-05-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
13 | NGUYỄN THỊ QUỲNH SANG | 阮氏琼贵 | Nữ | 2003-04-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
14 | PHẠM NGUYỄN THẢO NGHI | 范阮草疑 | Nữ | 1998-07-12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
15 | NGUYỄN THỊ CHÂU MỸ | 阮氏珠美 | Nữ | 2003-08-23 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
16 | NGUYỄN THÚY QUỲNH | Nữ | 2003-03-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
17 | NGUYỄN VÕ THU THẢO | Nữ | 2002-10-05 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
18 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | 黎氏红深 | Nữ | 1995-09-26 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
19 | NGUYỄN TIẾN LINH | Nữ | 1997-10-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
20 | DIỆP THANH THẢO | Nữ | 2006-01-30 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
21 | Nguyễn Vũ Thuỳ Dương | Nữ | 2000-09-19 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
22 | HUỲNH HẢI ANH | 黄海英 | Nữ | 2002-11-19 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
23 | TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN | Nữ | 1997-02-27 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
24 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Nữ | 2004-12-03 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
25 | NGÔ THỊ VÂN ANH | Nữ | 2002-10- | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
26 | PHAN ĐINH KHÁNH LY | Nữ | 2006-04-11 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
27 | BÙI SỸ NGHỊ | 裴士议 | Nam | 2005-12-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
28 | NGUYỄN THANH TIẾN | 阮清进 | Nữ | 1978-01-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
29 | PHÙNG NGÂN HÀ | Nữ | 2001/05/10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
30 | NGUYỄN KIỀU THU THẢO | Nữ | 15/12/2001 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
31 | NGUYỄN HỒNG DIỆU | Nữ | 17/12/2002 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
32 | DO TU UYEN | Nữ | 2006/05/29 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
33 | Nguyễn Nhật Quang | Nam | 11-05-2003 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
34 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | Nữ | 2002-04-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
35 | NGUYEN THI KIM PHUONG | Nữ | 2007/02/05 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
36 | TRIEU PHUONG THUY | Nữ | 2005-07-22 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
37 | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | Nữ | 2001-09-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
38 | NGUYỄN LÊ TẤN HOÀI | Nam | 2001-11-21 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
39 | VŨ HOÀNG PHƯƠNG DUNG | Nữ | 2002-01-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
40 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂM | Nữ | 2003-04-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
41 | DUONG THE TIEN | Nam | 20-08-2000 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
42 | TRẦN DIỄM HỒNG | Nữ | 1999-08-18 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
43 | NGUYỄN ANH THƯ | Nữ | 2000-01-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
44 | LÂM HOÀNG THANH TRÚC | Nữ | 2002/10/12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
45 | TRẦN THỊ HƯƠNG | Nữ | 1996-12-19 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
46 | TRẦN NHƯ QUỲNH | Nữ | 2001-09-16 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
47 | TRAN THI THUY VAN | Nữ | 2002-11-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
48 | ĐẶNG CHÂU LÂM | Nữ | 2002/05/07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
49 | LÊ HẢI HÙNG | Nam | 1994-10-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
50 | TRẦN THỊ YẾN BÌNH | Nữ | 2002-04-16 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
51 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 陈 氏 碧 玉 | Nữ | 2004-10-15 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
52 | ĐINH THỊ THUỲ DUYÊN | 丁氏垂缘 | Nữ | 1993-05-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
53 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 2006-04-18 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
54 | HUYNH LE THANH NHA | Nữ | 09/01/2002 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
55 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Nữ | 1998-03-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
56 | LƯU TRẦN TÚ ANH | Nữ | 2005-10-22 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
57 | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | 黎氏黄如 | Nữ | 2004-11-17 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
58 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ | Nữ | 2003-02-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
59 | HÀ LÊ CHƯƠNG | Nam | 2000-01-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
60 | TRẦN THỊ PHÚ | Nữ | 2003-01-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
61 | NGUYỄN VÕ THỊ KIM ANH | Nữ | 2002-02-26 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
62 | NGUYỄN THÁI ANH THI | Nữ | 2001-10-27 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
63 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Nam | 2001-05-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
64 | ĐẶNG THỊ HẢO | Nữ | 2002-10-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
65 | LÊ LÂM GIANG | Nữ | 2001-11-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
66 | NGUYỄN HOÀNG DUY | Nam | 2000-12-03 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
67 | NGUYỄN XUÂN HẠ VY | Nữ | 2003-12-30 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
68 | PHAN THỊ HUYỀN NHI | Nữ | 2000-12-20 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
69 | NGUYỄN THANH THUỶ | Nữ | 1992-12-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
70 | PHẠM THỊ MỸ KIỀU | Nữ | 2023-08-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
71 | ĐÀO MINH ANH | 陶明英 | Nữ | 2001-04-12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
72 | NGUYỄN TRẦN GIA HÂN | Nữ | 2002-03-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
73 | PHẠM THỊ LÊ | Nữ | 2002-01-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
74 | ĐỖ THỊ QUY TRÌNH | Nữ | 2002-09-03 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
75 | LÊ TRUNG HẬU | Nam | 2003-09-15 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
76 | TRÀ THỊ XUÂN NGUYÊN | Nữ | 2002-06-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
77 | HOÀNG THỊ HUYỀN | 黄氏玄 | Nữ | 2002-07-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
78 | QUÁCH PHƯƠNG NGHI | 郭芳仪 | Nữ | 2002-07-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
79 | VÕ TỐ DUNG | 武素蓉 | Nữ | 2001-01-13 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
80 | CAO NGUYỄN HỒNG NHUNG | 高阮红绒 | Nữ | 2002-10-06 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
81 | MAI THỊ THẢO | 梅氏草 | Nữ | 1996-01-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
82 | LÊ KIM NGÂN | 黎金银 | Nữ | 2007-02-06 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
83 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG NHI | Nữ | 2001/01/22 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
84 | TRẦN THỊ HỒNG PHÚC | Nữ | 2001-08-07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
85 | TRẦN HOÀNG | Nam | 1997-03-14 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
86 | Bùi Bảo Châu | Nữ | 2004-06-07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
87 | NGUYỄN PHẠM YẾN NHI | 阮范燕儿 | Nữ | 1997-09-30 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
88 | LÊ THANH THÁI QUẢNG | Nam | 2003-02-22 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
89 | VÕ THỊ CẨM NƯƠNG | Nữ | 2000-4-17 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
90 | LÃ THỊ KHÁNH NGÂN | Nữ | 2002-08-26 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
91 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 陈氏明书 | Nữ | 2005-08-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
92 | TRẦN DƯƠNG HOÀI THU | Nữ | 2000-08-02 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
93 | HUỲNH MAI LOAN | Nữ | 14/03/2002 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
94 | DIỆP TÚ ANH | Nữ | 2001-09-12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
95 | TRẦN MINH HOÀ | 陈明和 | Nam | 2001-12-07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
96 | NGÔ THỊ XUÂN VIÊN | Nữ | 2002-05-14 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
97 | PHẠM HOÀNG THÙY DƯƠNG | 范黄垂杨 | Nữ | 1997-04-21 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
98 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | 范氏琼茹 | Nữ | 2000-09-03 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
99 | PHẠM QUỐC HOÀ | Nam | 2002-01-23 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
100 | PHẠM VIỆT THÀNH | 范越成 | Nam | 2003-06-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
101 | MAI HỒNG NHUNG | Nữ | 2003-07-16 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | |
102 | ĐẶNG MAI UYỂN NHI | 邓梅苑儿 | Nữ | 2002-01-27 | HSK3 + HSKK Sơ cấp |
103 | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | Nữ | 2000-04-11 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
104 | NGUYEN THI THANH NU | Nữ | 2000-01-28 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
105 | NGUYEN THI QUYEN | Nữ | 1991-09-19 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
106 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 范香江 | Nữ | 2005-03-26 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
107 | NGUYỄN VĂN VINH | Nam | 2003-08-08 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
108 | NGUYỄN LAN NHI | Nữ | 2001-09-22 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
109 | Nguyễn Thị Cẩm Thi | 阮氏锦诗 | Nữ | 1996-06-26 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
110 | VÕ HUYỀN TRÂN | Nữ | 2006-08-29 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
111 | NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH GIAO | Nữ | 2000-10-09 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
112 | NGUYỄN THỊ LÂM | Nữ | 1992-01-10 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
113 | HỒ THỊ TUYẾT THẢO | Nữ | 2001-06-02 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
114 | NGUYỄN BẢO TRÂM | Nữ | 2006-07-30 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
115 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 阮氏玄 | Nữ | 2002-07-14 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
116 | LƯU TIỂU KỲ | 刘小琪 | Nữ | 1998-06-03 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
117 | NGUYỄN TRƯƠNG TÚ MINH | 阮张秀明 | Nữ | 1999-04-13 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
118 | TRẦN ĐĂNG DƯƠNG | Nam | 2005/07/15 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
119 | NGUYỄN HIẾU NGÂN | 阮孝银 | Nữ | 2006-08-14 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
120 | LUU HOANG BAO KHANH | Nữ | 1994-10-05 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
121 | LƯU HOÀNG BẢO KHANH | Nam | 1999-08-18 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
122 | HỒ TIẾN HUÂN | Nam | 15-4-1979 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
123 | CAO YẾN NHI | 高燕儿 | Nữ | 2001-06-04 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
124 | TSẰN CÁ PHỒNG | Nữ | 10-06-1989 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
125 | LÃ THỊ THANH XUÂN | 吕青春 | Nữ | 2003-08-20 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
126 | VŨ THỊ PHƯƠNG THUỶ | Nữ | 1994-06-07 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
127 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 阮氏青翠 | Nữ | 1999-08-13 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
128 | DƯƠNG THỊ KIỀU TIÊN | 杨氏娇仙 | Nữ | 2002-11-24 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
129 | KIM THÁI HUYỀN VI | 金蔡玄微 | Nữ | 2003-07-09 | HSK4 + HSKK Trung cấp |
130 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | Nữ | 1995-03-05 | HSK4 + HSKK Trung cấp | |
131 | ĐOÀN THỊ THANH LAN | 段氏青兰 | Nữ | 1996-01-22 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
132 | BÙI ANH THƯ | Nữ | 2003-12-5 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
133 | KIỀU ĐỨC CHÚC | Nam | 2001-06-20 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
134 | TRẦN MINH HIẾU | 陈明孝 | Nam | 2002-07-26 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
135 | LÊ MINH NGUYÊN | 黎明源 | Nam | 2002-09-28 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
136 | VÕ THỊ BÌNH AN | 武氏平安 | Nữ | 2001-08-27 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
137 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 阮氏锦仙 | Nữ | 1997-05-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
138 | NGUYỄN THỊ THÙY ANH | 阮氏垂英 | Nữ | 1997-28-01 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
139 | Dương Thị Bích Ngọc | Nữ | 2001-10-24 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
140 | TỐNG THỊ NGỌC MỸ | Nữ | 1999-11-02 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
141 | BÙI THỊ HẢI ĐĂNG | 裴氏海灯 | Nữ | 1990-03-01 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
142 | HỒ THỊ PHƯƠNG OANH | 胡氏芳莺 | Nữ | 1999-15-06 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
143 | LÊ THỊ KIM THOA | Nữ | 1996-02-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
144 | HUỲNH TRẦN MINH ANH | 黄陈明英 | Nữ | 2001-08-17 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
145 | HỒ THỊ MINH NGUYỆT | 胡氏明月 | Nữ | 2002-08-10 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
146 | PHẠM TRẦN NHẬT LINH | Nữ | 2001-03-18 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
147 | CAO THI BE BI | Nữ | 2001-05-14 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
148 | LÊ THỊ NGỌC | 佳慧 | Nữ | 2005-05-03 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
149 | NGÔ NGỌC LINH VY | Nữ | 2006-12-18 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
150 | NGUYỄN HOÀNG BÍCH NGỌC | Nữ | 2002/11/15 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
151 | TRIỆU KHÁNH LINH | 赵庆泠 | Nữ | 2006-21-06 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
152 | LE THI THUY | Nữ | 1997-01-01 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
153 | LÊ NGUYỄN HOÀNG VY | 黎阮黄薇 | Nữ | 2000-5-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
154 | CAO ĐOÀN LAM PHƯƠNG | 高端蓝芳 | Nữ | 2002-05-08 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
155 | NGUYỄN CHỈ NGHI | Nữ | 2003-02-14 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
156 | PHAN THỊ THANH HƯƠNG | 潘氏清香 | Nữ | 2000-05-01 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
157 | CHÂU LAN VI | 周美琪 | Nữ | 1998-04-30 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
158 | VÕ THỊ HẠNH ĐAN | 武氏幸丹 | Nữ | 1996-11-15 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
159 | VÕ THỊ QUẾ ANH | 武氏桂英 | Nữ | 2001-11-09 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
160 | LÂM KIỀU DIỄM | 林娇艳 | Nữ | 1994-12-29 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
161 | H - KRUYT ÊNUÔL | 夏然 | Nữ | 1997-10-07 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
162 | Đỗ Hoàng Phi | 杜黄飞 | Nam | 2002-08-03 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
163 | Hoàng Thanh Tú | 黄清秀 | Nữ | 9/28/1997 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
164 | ĐÀO THỊ THANH PHƯỢNG | 陶清凤 | Nữ | 1996-10-18 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
165 | PHẠM HOÀNG NGỌC TÚ | 范煌玉秀 | Nữ | 2007-03-04 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
166 | PHAN HỒNG NGÂN | 潘红银 | Nữ | 2002-07-15 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
167 | LÊ THỊ TƯƠI | Nữ | 29/07/1997 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
168 | TRẦN KIM HẠNH | Nữ | 1998-06-12 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
169 | LÊ THỊ NGA | Nữ | 1993/09/08 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
170 | LÊ THANH BÌNH | 黎青萍 | Nữ | 2002-10-28 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
171 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 阮氏秋芳 | Nữ | 1995-01-27 | HSK5 + HSKK Cao cấp |
172 | NGUYỄN THỊ SANG | Nữ | 1991-05-15 | HSK5 + HSKK Cao cấp | |
173 | HOÀNG THỊ DIỆU PHƯƠNG | 黄氏妙芳 | Nữ | 1991-11-03 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
174 | Nguyễn Lệ Chi | 阮 丽 芝 | Nữ | 1976-11-15 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
175 | Lê Tuyết Nhi | 黎雪儿 | Nữ | 2002-02-18 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
176 | DƯƠNG MAI TRÂN | Nữ | 2000-10-26 | HSK6 + HSKK Cao cấp | |
177 | Lê Thị Oanh | 黎氏莺 | Nữ | 1993-08-10 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
178 | VO THI TUYET SUONG | 武氏雪霜 | Nữ | 1988-08-14 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
179 | TRẦN MINH LỘC | 陈明禄 | Nữ | 2000-05-09 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
180 | TÔ MỸ DUNG | 苏美蓉 | Nữ | 1983-11-17 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
181 | Trần Chí Nguyện | 陈志愿 | Nữ | 1999-09-24 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
182 | HỒ CẨM LIÊN | 何锦莲 | Nữ | 2002-08-12 | HSK6 + HSKK Cao cấp |
Danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023
3. DANH SÁCH THÍ SINH CHƯA HOÀN THÀNH LỆ PHÍ THI
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌ VÀ TÊN TIẾNG TRUNG | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | ĐĂNG KÝ CẤP THI | TRẠNG THÁI ĐÓNG PHÍ |
1 | TIÊU THỊ KIM CHÂU | Nữ | 2005-09-03 | HSK2 | Chưa đóng phí | |
2 | ĐẶNG THỊ HOÀI NINH | Nữ | 2000-07-22 | HSK2 | Chưa đóng phí | |
3 | LA NONG THUONG HOAI | Nữ | 2002-07-12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
4 | PHẠM THỊ CẨM NHUNG | Nữ | 2002-02-27 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
5 | LỮ NGỌC THU THẢO | 吕玉秋草 | Nữ | 2006-09-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
6 | CAO THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 2000-05-19 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
7 | NGUYỄN TRẦN LÊ XUÂN | 阮陈黎春 | Nữ | 2000-01-30 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
8 | PHẠM LONG HỒ | 范龙湖 | Nam | 2002 -04-27 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
9 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | 陈氏雪银 | Nữ | 2002-07-23 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
10 | NGUYỄN THỊNH THANH THỦY | 阮盛青水 | Nữ | 1982-10-13 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
11 | NGUYỄN THỊ LIÊN NHI | Nữ | 1999-08-09 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
12 | NGUYỄN HUỲNH MAI HÂN | Nữ | 2003-08-17 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
13 | HÀ THÚY VÂN | 河水云 | Nữ | 2001-06-07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
14 | VÕ ĐÔNG PHƯƠNG | Nam | 2002-01-15 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
15 | ĐỒNG NGUYỄN DUY BẢO | Nam | 2006-05-06 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
16 | NGUYEN HONG NHUNG | Nữ | 1998-04-22 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
17 | TRẦN VŨ HƯƠNG GIANG | Nữ | 2002-01- | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
18 | PHAN NGỌC QUỲNH NHƯ | Nữ | 1993-09-11 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
19 | Trần Lê Hồng Nhung | Nữ | 2004-07-03 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
20 | VŨ VĂN THÀNH | 武文成 | Nam | 2005-09-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
21 | NGUYỄN ĐẶNG DIỄM PHÚC | Nữ | 2001-10- | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
22 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ VIỆT | 阮氏黄美越 | Nữ | 2002-02-18 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
23 | TRẦN THỊ THANH XUÂN | Nữ | 1993-09-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
24 | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN | 潘氏玄珍 | Nữ | 30/06/2004 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
25 | TRAN THI PHU | Nữ | 2003-01-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
26 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Nữ | 1/12/2002 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
27 | TRAN MY QUYNH | Nữ | 21/09/2000 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
28 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Nữ | 2002-12-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
29 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Nữ | 2002-12-01 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
30 | NGUYỄN ANH THƯ | Nữ | 2000-01-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
31 | NGUYỄN TẤN MINH | Nam | 2006-02-18 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
32 | NGUYỄN ANH THƯ | Nữ | 2000-01-04 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
33 | NGUYỄN KHẮC TUÂN | Nam | 2002-12-28 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
34 | NGUYEN THI HONG | Nữ | 1998-03-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
35 | NGUYEN KIEU THU THAO | 阮翘秋涛 | Nữ | 15/12/2001 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
36 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Nữ | 01/12/2002 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
37 | TRẦN THỊ VÂN | 陈氏云 | Nữ | 2002-09-16 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
38 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 1999-06-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
39 | ĐÀM THANH NGÂN | Nam | 1993-04-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
40 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | Nam | 2001-12-28 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
41 | TRẦN KHÁNH LY | Nữ | 2002-05-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
42 | Bùi BỎ Châu | Nữ | 2004-06-07 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
43 | QUÁCH PHƯƠNG NGHI | 郭芳仪 | Nữ | 2002-07-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
44 | LÊ THỊ KIM QUYÊN | Nữ | 13/07/2000 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
45 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 2007/12/12 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
46 | LÊ NGỌC KIỀU DUYÊN | 黎玉翘缘 | Nữ | 2001-03-31 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
47 | NGUYỄN XUÂN TƯƠI | 阮春鲜 | Nữ | 1993-12-28 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
48 | PHÙNG ANH THƯ | 逢英舒 | Nữ | 2006-12-18 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
49 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 陈 氏 燕 儿 | Nữ | 29-04-2001 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
50 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | Nữ | 1984-08-25 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
51 | HUỲNH NGỌC TRÂM ANH | 黄玉簪英 | Nữ | 2006-09-24 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
52 | NGUYỄN NGỌC LAN ANH | Nữ | 2004-08-19 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
53 | HUỲNH THỊ BÍCH NGÀ | 黄氏碧牙 | Nữ | 2001-01-31 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
54 | TRƯƠNG NGUYÊN TRÚC | Nữ | 2005-09-26 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
55 | VÕ NGỌC NHƯ Ý | 武玉如懿 | Nữ | 2023-07-31 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
56 | TRẦN THỊ HỒNG DIỄM | Nữ | 08-11-2006 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
57 | NGÔ THỊ NGỌC TRÂN | 吴氏玉珍 | Nữ | 2001 - 08- 28 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
58 | NGUYỄN MINH AN | 阮明安 | Nam | 1984-02-05 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
59 | VÕ HUỲNH YẾN KHOA | Nữ | 2001-05-08 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí | |
60 | ĐỖ GIAO UYÊN | 杜交鸳 | Nữ | 2006-05-10 | HSK3 + HSKK Sơ cấp | Chưa đóng phí |
61 | HỒ QUỲNH THẢO | Nữ | 2000-01-02 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
62 | NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG | Nữ | 2002-12-10 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
63 | PHAN LÊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 2004-02-25 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
64 | VÕ NGỌC QUỲNH ANH | Nữ | 2006-07-17 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
65 | TRẦN BẢO TÂM | 陈宝心 | Nam | 1995-05-09 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
66 | THỚI THỊ KIM ANH | Nữ | 2000-12- | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
67 | NGUYỄN NGỌC QUẾ TRÂN | Nữ | 2000-09-18 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
68 | NGUYỄN VŨ THUỲ DƯƠNG | Nữ | 2000-07-04 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
69 | LÊ THỊ VÂN | 黎氏云 | Nữ | 1999-05-23 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
70 | Lê Thị Tường Vy | 黎氏蔷薇 | Nữ | 1993-11-19 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
71 | LIỄU THU MỸ YẾN | Nữ | 2000-02-08 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
72 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 2006-04-18 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
73 | VU NGOC ANH | 武玉映 | Nữ | 1999-06-07 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
74 | DANG THI THUY TRANG | 邓氏垂壮 | Nữ | 2002-02-26 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
75 | BÁ NỮ KIM NHUNG | Nữ | 1996-10-10 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí | |
76 | PHAN HOÀNG THỦY | 潘皇水 | Nữ | 2000-01-23 | HSK4 + HSKK Trung cấp | Chưa đóng phí |
77 | PHAN NỮ NHÂN TÂM | 潘仁心 | Nữ | 1995-01-07 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
78 | PHAN NỮ NHÂN TÂM | Nữ | 1995-01-07 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
79 | LÊ THỊ BÍCH DUNG | 黎氏碧蓉 | Nữ | 2001-03-10 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
80 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | 阮氏青簪 | Nữ | 2002-04-14 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
81 | LÊ THỊ BÍCH DUNG | 黎氏碧蓉 | Nữ | 2001-03-10 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
82 | NGÔ HUỲNH LÊ THUẬN | Nam | 2006-06-19 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
83 | PHAN NỮ NHÂN TÂM | Nữ | 1995-01-07 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
84 | NGUYỄN THANH NHI | Nữ | 2003-11-12 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
85 | TRẦN THỊ HÀ VY | 陈氏何微 | Nữ | 2000-05-16 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
86 | DƯƠNG HỒNG NHUNG | Nữ | 2003-06-06 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
87 | NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY | 阮氏春水 | Nữ | 1994-01-29 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
88 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | Nữ | 2002-12-26 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
89 | NGUYỄN TRỊNH MINH CHÂU | Nữ | 2000-09-13 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
90 | VŨ NGỌC HUYỀN | Nữ | 2001-11-07 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
91 | DƯƠNG THỊ NHUNG | Nữ | 1991-05-17 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
92 | VONG NGOC THUY | Nữ | 1992-11-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
93 | NGUYỄN YẾN VY | Nữ | 2005-08-06 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
94 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 阮氏琼香 | Nữ | 2002-09-05 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
95 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | 阮氏青簪 | Nữ | 2002-04-14 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
96 | VONG NGOC THUY | Nữ | 1992-11-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
97 | TRẦN HOÀNG HUY | 陈皇辉 | Nam | 2004-12-11 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
98 | TRẦN THỊ THANH TRÚC | 青竹 | Nữ | 2006-11-28 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
99 | Lưu Bảo Vân | 刘宝云 | Nữ | 1998-09-14 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
100 | VŨ THANH LAN | 武青兰 | Nữ | 1999-01-06 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
101 | PHÙNG HUỆ LINH | 冯慧玲 | Nữ | 1997-04-04 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
102 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 阮氏秋芳 | Nữ | 1995-01-27 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
103 | LE THI HOAI THUONG | Nữ | 2003-11-17 | HSK5 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
104 | NGUYỄN NGỌC MỸ ANH | 阮玉美英 | Nữ | 2005-07-13 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
105 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH | 张氏庆龄 | Nữ | 2000-07-29 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
106 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Nữ | 1996-06-15 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
107 | NGUYỄN MỸ HẠNH | Nữ | 2003-12-05 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
108 | NGUYỄN HƯNG QUỐC | Nữ | 2000-01-01 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí | |
109 | CHỀNH PHƯƠNG HƯƠNG | 郑芳馨 | Nữ | 2001-11-05 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
110 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 阮德忠 | Nữ | 2001-07-05 | HSK6 + HSKK Cao cấp | Chưa đóng phí |
Danh sách thí sinh chưa hoàn thành lệ phí thi
Trên đây là các thông tin về kỳ thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE, các thí sinh nhanh chóng hoàn thiện thủ tục đăng ký và ôn luyện kiến thức thật tốt để sẵn sàng chinh phục kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn đạt được điểm số cao trong kỳ thi lần này.