Menu

Đăng Ký Tư Vấn

Danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE

Kỳ thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE đã đến rất gần, có 182 thí sinh đã hoàn thành thủ tục đóng lệ phí thi và có tên trong danh sách chính thức thi HSK đợt này.

1. Những điều cần lưu ý trong kì thi HSK 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE

Ngày 20.10.2023 vừa qua, cổng đăng ký dự thi kỳ thi HSK ngày 18.11.2023 tại điểm thi ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh HCMUE đã chính thức đóng lại. Đã có 293 thí sinh đã đăng ký thành công trong đợt thi lần này. 

Tuy nhiên, tính tới 23:59 thứ Năm ngày 26 tháng 10 năm 2023, chỉ có 182 thí sinh hoàn tất thủ tục đóng lệ phí theo quy định và có tên trong danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE. Để không bị huỷ tư cách dự thi, các thí sinh đã nộp lệ phí thi nhưng chưa có tên trong danh sách và các thí sinh chưa nộp lệ phí thi vui lòng thực hiện theo hướng dẫn sau đây:

1.1. Với các thí sinh đã đóng lệ phí thi

Đối với thí sinh đã đóng lệ phí thi nhưng chưa có thông tin trong danh sách chính thức thi HSK lần này, bạn vui lòng liên hệ tới hotline: 0369.088.286 hoặc gửi email đến hòm thư: hsk.dangky@gmail.com để được hỗ trợ sớm nhất

1.2. Với các thí sinh chưa đóng lệ phí thi

Thời hạn đóng lệ phí thi là trước 17h ngày 28.10.2023, thí sinh vui lòng kiểm tra email và hoàn thiện lệ phí thi theo quy định. Nếu quá thời hạn trên, Ban tổ chức sẽ "huỷ tư cách dự thi" của thí sinh đó trong đợt thi lần này.

Theo dự kiến, Ban tổ chức sẽ mở link bổ sung đăng ký mới vào ngày 30.10.2023 tại: https://forms.gle/kS59NUNMYNpytEaB6

*Lưu ý: BTC sẽ cập nhật trạng thái thay đổi thông tin và nộp lệ phí của thí sinh thường xuyên. Thí sinh xem danh sách và thông tin cập nhật mới nhất tại: https://bom.so/DmibQa 

2. Danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE

Dưới đây là danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE. Danh sách bao gồm 182 thí sinh đã đăng ký thành công và hoàn thành lệ phí đúng hạn theo quy định:

STTHỌ VÀ TÊNHỌ VÀ TÊN TIẾNG TRUNGGIỚI TÍNHNGÀY SINHĐĂNG KÝ CẤP THI
1TRẦN THỊ HIỀN Nữ1999-04-21HSK2
2HÀN TRẦN GIA MINH Nam2012-03-23HSK2
3ĐẶNG THỊ HOÀI NINH鄧氏懷寧Nữ2000-07-22HSK2
4HO THI MY DUYEN Nữ2001-04-25HSK2
5PHẠM TIỂN THÀNH ĐẠT Nam25-01-2006HSK2
6DIỆP BỬU HƯNG Nữ1993-05-05HSK2
7TRƯƠNG TUỆ MINH Nữ2002-01-31HSK3 + HSKK Sơ cấp
8DƯƠNG NHẬT VI杨日韦Nữ2006-10-23HSK3 + HSKK Sơ cấp
9TRƯƠNG THỊ THẢO NHI Nữ2003-09-01HSK3 + HSKK Sơ cấp
10LỮ CẨM HẰNG旅锦恆Nữ1983-02-10HSK3 + HSKK Sơ cấp
11GIAO TẤN THÀNH Nam2004-03-26HSK3 + HSKK Sơ cấp
12PHẠM THỊ DUYÊN范氏緣 Nữ1982-05-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
13NGUYỄN THỊ QUỲNH SANG阮氏琼贵Nữ2003-04-04HSK3 + HSKK Sơ cấp
14PHẠM NGUYỄN THẢO NGHI范阮草疑Nữ1998-07-12HSK3 + HSKK Sơ cấp
15NGUYỄN THỊ CHÂU MỸ阮氏珠美Nữ2003-08-23HSK3 + HSKK Sơ cấp
16NGUYỄN THÚY QUỲNH Nữ2003-03-10HSK3 + HSKK Sơ cấp
17NGUYỄN VÕ THU THẢO Nữ2002-10-05HSK3 + HSKK Sơ cấp
18LÊ THỊ HỒNG THẮM黎氏红深Nữ1995-09-26HSK3 + HSKK Sơ cấp
19NGUYỄN TIẾN LINH Nữ1997-10-10HSK3 + HSKK Sơ cấp
20DIỆP THANH THẢO Nữ2006-01-30HSK3 + HSKK Sơ cấp
21Nguyễn Vũ Thuỳ Dương  Nữ2000-09-19HSK3 + HSKK Sơ cấp
22HUỲNH HẢI ANH黄海英Nữ2002-11-19HSK3 + HSKK Sơ cấp
23TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN Nữ1997-02-27HSK3 + HSKK Sơ cấp
24NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Nữ2004-12-03HSK3 + HSKK Sơ cấp
25NGÔ THỊ VÂN ANH Nữ2002-10-HSK3 + HSKK Sơ cấp
26PHAN ĐINH KHÁNH LY  Nữ2006-04-11HSK3 + HSKK Sơ cấp
27BÙI SỸ NGHỊ裴士议Nam2005-12-24HSK3 + HSKK Sơ cấp
28NGUYỄN THANH TIẾN阮清进 Nữ1978-01-01HSK3 + HSKK Sơ cấp
29PHÙNG NGÂN HÀ Nữ2001/05/10HSK3 + HSKK Sơ cấp
30NGUYỄN KIỀU THU THẢO Nữ15/12/2001HSK3 + HSKK Sơ cấp
31NGUYỄN HỒNG DIỆU Nữ17/12/2002HSK3 + HSKK Sơ cấp
32DO TU UYEN  Nữ2006/05/29HSK3 + HSKK Sơ cấp
33Nguyễn Nhật Quang Nam11-05-2003HSK3 + HSKK Sơ cấp
34NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN Nữ2002-04-08HSK3 + HSKK Sơ cấp
35NGUYEN THI KIM PHUONG  Nữ2007/02/05HSK3 + HSKK Sơ cấp
36TRIEU PHUONG THUY Nữ2005-07-22HSK3 + HSKK Sơ cấp
37NGUYỄN THỊ THANH THUỶ Nữ2001-09-01HSK3 + HSKK Sơ cấp
38NGUYỄN LÊ TẤN HOÀI Nam2001-11-21HSK3 + HSKK Sơ cấp
39VŨ HOÀNG PHƯƠNG DUNG Nữ2002-01-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
40TRẦN NGỌC BẢO TRÂM Nữ2003-04-01HSK3 + HSKK Sơ cấp
41DUONG THE TIEN Nam 20-08-2000HSK3 + HSKK Sơ cấp
42 TRẦN DIỄM HỒNG  Nữ1999-08-18HSK3 + HSKK Sơ cấp
43NGUYỄN ANH THƯ Nữ2000-01-04HSK3 + HSKK Sơ cấp
44LÂM HOÀNG THANH TRÚC Nữ2002/10/12HSK3 + HSKK Sơ cấp
45TRẦN THỊ HƯƠNG Nữ1996-12-19HSK3 + HSKK Sơ cấp
46TRẦN NHƯ QUỲNH Nữ2001-09-16HSK3 + HSKK Sơ cấp
47TRAN THI THUY VAN Nữ2002-11-25HSK3 + HSKK Sơ cấp
48ĐẶNG CHÂU LÂM Nữ2002/05/07HSK3 + HSKK Sơ cấp
49LÊ HẢI HÙNG Nam1994-10-24HSK3 + HSKK Sơ cấp
50TRẦN  THỊ YẾN BÌNH Nữ2002-04-16HSK3 + HSKK Sơ cấp
51TRẦN THỊ BÍCH NGỌC陈 氏 碧 玉Nữ2004-10-15HSK3 + HSKK Sơ cấp
52ĐINH THỊ THUỲ DUYÊN丁氏垂缘Nữ1993-05-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
53NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ2006-04-18HSK3 + HSKK Sơ cấp
54HUYNH LE THANH NHA  Nữ09/01/2002HSK3 + HSKK Sơ cấp
55NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ1998-03-24HSK3 + HSKK Sơ cấp
56LƯU TRẦN TÚ ANH Nữ 2005-10-22HSK3 + HSKK Sơ cấp
57LÊ THỊ HUỲNH NHƯ黎氏黄如Nữ2004-11-17HSK3 + HSKK Sơ cấp
58TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ Nữ2003-02-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
59HÀ LÊ CHƯƠNG Nam2000-01-01HSK3 + HSKK Sơ cấp
60TRẦN THỊ PHÚ Nữ2003-01-08HSK3 + HSKK Sơ cấp
61NGUYỄN VÕ THỊ KIM ANH Nữ2002-02-26HSK3 + HSKK Sơ cấp
62NGUYỄN THÁI ANH THI Nữ2001-10-27HSK3 + HSKK Sơ cấp
63NGUYỄN TRUNG DŨNG Nam2001-05-09HSK3 + HSKK Sơ cấp
64ĐẶNG THỊ HẢO Nữ2002-10-04HSK3 + HSKK Sơ cấp
65LÊ LÂM GIANG Nữ2001-11-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
66NGUYỄN HOÀNG DUY Nam2000-12-03HSK3 + HSKK Sơ cấp
67NGUYỄN XUÂN HẠ VY Nữ2003-12-30HSK3 + HSKK Sơ cấp
68PHAN THỊ HUYỀN NHI Nữ2000-12-20HSK3 + HSKK Sơ cấp
69NGUYỄN THANH THUỶ Nữ1992-12-09HSK3 + HSKK Sơ cấp
70PHẠM THỊ MỸ KIỀU Nữ2023-08-25HSK3 + HSKK Sơ cấp
71ĐÀO MINH ANH 陶明英Nữ2001-04-12HSK3 + HSKK Sơ cấp
72NGUYỄN TRẦN GIA HÂN Nữ2002-03-24HSK3 + HSKK Sơ cấp
73PHẠM THỊ LÊ Nữ2002-01-10HSK3 + HSKK Sơ cấp
74ĐỖ THỊ QUY TRÌNH Nữ2002-09-03HSK3 + HSKK Sơ cấp
75LÊ TRUNG HẬU Nam2003-09-15HSK3 + HSKK Sơ cấp
76TRÀ THỊ XUÂN NGUYÊN Nữ2002-06-09HSK3 + HSKK Sơ cấp
77HOÀNG THỊ HUYỀN 黄氏玄Nữ2002-07-10HSK3 + HSKK Sơ cấp
78QUÁCH PHƯƠNG NGHI郭芳仪Nữ2002-07-25HSK3 + HSKK Sơ cấp
79VÕ TỐ DUNG武素蓉Nữ2001-01-13HSK3 + HSKK Sơ cấp
80CAO NGUYỄN HỒNG NHUNG高阮红绒Nữ2002-10-06HSK3 + HSKK Sơ cấp
81MAI THỊ THẢO梅氏草Nữ1996-01-04HSK3 + HSKK Sơ cấp
82LÊ KIM NGÂN黎金银Nữ2007-02-06HSK3 + HSKK Sơ cấp
83HOÀNG THỊ PHƯƠNG NHI Nữ2001/01/22HSK3 + HSKK Sơ cấp
84TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Nữ2001-08-07HSK3 + HSKK Sơ cấp
85TRẦN HOÀNG Nam1997-03-14HSK3 + HSKK Sơ cấp
86Bùi Bảo Châu Nữ2004-06-07HSK3 + HSKK Sơ cấp
87NGUYỄN PHẠM YẾN NHI阮范燕儿Nữ1997-09-30HSK3 + HSKK Sơ cấp
88LÊ THANH THÁI QUẢNG Nam2003-02-22HSK3 + HSKK Sơ cấp
89VÕ THỊ CẨM NƯƠNG  Nữ2000-4-17HSK3 + HSKK Sơ cấp
90LÃ THỊ KHÁNH NGÂN Nữ2002-08-26HSK3 + HSKK Sơ cấp
91TRẦN THỊ MINH THƯ陈氏明书Nữ2005-08-09HSK3 + HSKK Sơ cấp
92TRẦN DƯƠNG HOÀI THU Nữ2000-08-02HSK3 + HSKK Sơ cấp
93HUỲNH MAI LOAN Nữ14/03/2002HSK3 + HSKK Sơ cấp
94DIỆP TÚ ANH Nữ2001-09-12HSK3 + HSKK Sơ cấp
95TRẦN MINH HOÀ陈明和Nam2001-12-07HSK3 + HSKK Sơ cấp
96NGÔ THỊ XUÂN VIÊN Nữ2002-05-14HSK3 + HSKK Sơ cấp
97PHẠM HOÀNG THÙY DƯƠNG范黄垂杨Nữ1997-04-21HSK3 + HSKK Sơ cấp
98PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ范氏琼茹Nữ2000-09-03HSK3 + HSKK Sơ cấp
99PHẠM QUỐC HOÀ Nam2002-01-23HSK3 + HSKK Sơ cấp
100PHẠM VIỆT THÀNH范越成Nam2003-06-09HSK3 + HSKK Sơ cấp
101MAI HỒNG NHUNG Nữ2003-07-16HSK3 + HSKK Sơ cấp
102ĐẶNG MAI UYỂN NHI 邓梅苑儿Nữ2002-01-27HSK3 + HSKK Sơ cấp
103NGUYỄN THỊ YẾN LINH Nữ2000-04-11HSK4 + HSKK Trung cấp
104NGUYEN THI THANH NU Nữ2000-01-28HSK4 + HSKK Trung cấp
105NGUYEN THI QUYEN Nữ1991-09-19HSK4 + HSKK Trung cấp
106PHẠM HƯƠNG GIANG范香江Nữ2005-03-26HSK4 + HSKK Trung cấp
107NGUYỄN VĂN VINH Nam2003-08-08HSK4 + HSKK Trung cấp
108NGUYỄN LAN NHI Nữ2001-09-22HSK4 + HSKK Trung cấp
109Nguyễn Thị Cẩm Thi 阮氏锦诗Nữ1996-06-26HSK4 + HSKK Trung cấp
110VÕ HUYỀN TRÂN Nữ2006-08-29HSK4 + HSKK Trung cấp
111NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH GIAO Nữ2000-10-09HSK4 + HSKK Trung cấp
112NGUYỄN THỊ LÂM Nữ1992-01-10HSK4 + HSKK Trung cấp
113HỒ THỊ TUYẾT THẢO Nữ2001-06-02HSK4 + HSKK Trung cấp
114NGUYỄN BẢO TRÂM Nữ2006-07-30HSK4 + HSKK Trung cấp
115NGUYỄN THỊ HUYỀN 阮氏玄Nữ2002-07-14HSK4 + HSKK Trung cấp
116LƯU TIỂU KỲ刘小琪Nữ1998-06-03HSK4 + HSKK Trung cấp
117NGUYỄN TRƯƠNG TÚ MINH阮张秀明Nữ1999-04-13HSK4 + HSKK Trung cấp
118TRẦN ĐĂNG DƯƠNG  Nam2005/07/15HSK4 + HSKK Trung cấp
119NGUYỄN HIẾU NGÂN阮孝银Nữ2006-08-14HSK4 + HSKK Trung cấp
120LUU HOANG BAO KHANH Nữ1994-10-05HSK4 + HSKK Trung cấp
121LƯU HOÀNG BẢO KHANH  Nam1999-08-18HSK4 + HSKK Trung cấp
122HỒ TIẾN HUÂN Nam15-4-1979HSK4 + HSKK Trung cấp
123CAO YẾN NHI高燕儿Nữ2001-06-04HSK4 + HSKK Trung cấp
124TSẰN CÁ PHỒNG Nữ10-06-1989HSK4 + HSKK Trung cấp
125LÃ THỊ THANH XUÂN吕青春Nữ2003-08-20HSK4 + HSKK Trung cấp
126VŨ THỊ PHƯƠNG THUỶ Nữ1994-06-07HSK4 + HSKK Trung cấp
127NGUYỄN THỊ THANH THÚY阮氏青翠Nữ1999-08-13HSK4 + HSKK Trung cấp
128DƯƠNG THỊ KIỀU TIÊN杨氏娇仙Nữ2002-11-24HSK4 + HSKK Trung cấp
129KIM THÁI HUYỀN VI金蔡玄微Nữ2003-07-09HSK4 + HSKK Trung cấp
130NGUYỄN THỊ THANH NGA Nữ1995-03-05HSK4 + HSKK Trung cấp
131ĐOÀN THỊ THANH LAN 段氏青兰Nữ1996-01-22HSK5 + HSKK Cao cấp
132BÙI ANH THƯ Nữ2003-12-5HSK5 + HSKK Cao cấp
133KIỀU ĐỨC CHÚC Nam2001-06-20HSK5 + HSKK Cao cấp
134TRẦN MINH HIẾU陈明孝Nam2002-07-26HSK5 + HSKK Cao cấp
135LÊ MINH NGUYÊN黎明源Nam2002-09-28HSK5 + HSKK Cao cấp
136VÕ THỊ BÌNH AN武氏平安Nữ2001-08-27HSK5 + HSKK Cao cấp
137NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 阮氏锦仙Nữ1997-05-11HSK5 + HSKK Cao cấp
138NGUYỄN THỊ THÙY ANH阮氏垂英Nữ1997-28-01HSK5 + HSKK Cao cấp
139Dương Thị Bích Ngọc Nữ2001-10-24HSK5 + HSKK Cao cấp
140TỐNG THỊ NGỌC MỸ Nữ1999-11-02HSK5 + HSKK Cao cấp
141BÙI THỊ HẢI ĐĂNG裴氏海灯Nữ1990-03-01HSK5 + HSKK Cao cấp
142HỒ THỊ PHƯƠNG OANH 胡氏芳莺Nữ1999-15-06HSK5 + HSKK Cao cấp
143LÊ THỊ KIM THOA Nữ1996-02-11HSK5 + HSKK Cao cấp
144HUỲNH TRẦN MINH ANH黄陈明英Nữ2001-08-17HSK5 + HSKK Cao cấp
145HỒ THỊ MINH NGUYỆT胡氏明月Nữ2002-08-10HSK5 + HSKK Cao cấp
146PHẠM TRẦN NHẬT LINH Nữ2001-03-18HSK5 + HSKK Cao cấp
147CAO THI BE BI Nữ2001-05-14HSK5 + HSKK Cao cấp
148LÊ THỊ NGỌC 佳慧Nữ2005-05-03HSK5 + HSKK Cao cấp
149NGÔ NGỌC LINH VY Nữ2006-12-18HSK5 + HSKK Cao cấp
150NGUYỄN HOÀNG BÍCH NGỌC  Nữ2002/11/15HSK5 + HSKK Cao cấp
151TRIỆU KHÁNH LINH赵庆泠Nữ2006-21-06HSK5 + HSKK Cao cấp
152LE THI THUY Nữ1997-01-01HSK5 + HSKK Cao cấp
153LÊ NGUYỄN HOÀNG VY黎阮黄薇Nữ2000-5-11HSK5 + HSKK Cao cấp
154CAO ĐOÀN LAM PHƯƠNG高端蓝芳Nữ2002-05-08HSK5 + HSKK Cao cấp
155NGUYỄN CHỈ NGHI Nữ2003-02-14HSK5 + HSKK Cao cấp
156PHAN THỊ THANH HƯƠNG 潘氏清香Nữ2000-05-01HSK5 + HSKK Cao cấp
157CHÂU LAN VI周美琪Nữ1998-04-30HSK5 + HSKK Cao cấp
158VÕ THỊ HẠNH ĐAN武氏幸丹Nữ1996-11-15HSK5 + HSKK Cao cấp
159VÕ THỊ QUẾ ANH武氏桂英Nữ2001-11-09HSK5 + HSKK Cao cấp
160LÂM KIỀU DIỄM林娇艳Nữ1994-12-29HSK5 + HSKK Cao cấp
161H - KRUYT ÊNUÔL 夏然Nữ1997-10-07HSK5 + HSKK Cao cấp
162Đỗ Hoàng Phi杜黄飞Nam2002-08-03HSK5 + HSKK Cao cấp
163Hoàng Thanh Tú黄清秀Nữ9/28/1997HSK5 + HSKK Cao cấp
164ĐÀO THỊ THANH PHƯỢNG陶清凤Nữ1996-10-18HSK5 + HSKK Cao cấp
165PHẠM HOÀNG NGỌC TÚ范煌玉秀Nữ2007-03-04HSK5 + HSKK Cao cấp
166PHAN HỒNG NGÂN潘红银Nữ2002-07-15HSK5 + HSKK Cao cấp
167LÊ THỊ TƯƠI  Nữ29/07/1997HSK5 + HSKK Cao cấp
168TRẦN KIM HẠNH Nữ1998-06-12HSK5 + HSKK Cao cấp
169LÊ THỊ NGA Nữ1993/09/08HSK5 + HSKK Cao cấp
170LÊ THANH BÌNH黎青萍Nữ2002-10-28HSK5 + HSKK Cao cấp
171NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 阮氏秋芳Nữ1995-01-27HSK5 + HSKK Cao cấp
172NGUYỄN THỊ SANG Nữ1991-05-15HSK5 + HSKK Cao cấp
173HOÀNG THỊ DIỆU PHƯƠNG黄氏妙芳Nữ1991-11-03HSK6 + HSKK Cao cấp
174Nguyễn Lệ Chi 阮 丽 芝Nữ1976-11-15HSK6 + HSKK Cao cấp
175Lê Tuyết Nhi黎雪儿Nữ2002-02-18HSK6 + HSKK Cao cấp
176DƯƠNG MAI TRÂN Nữ2000-10-26HSK6 + HSKK Cao cấp
177Lê Thị Oanh黎氏莺Nữ1993-08-10HSK6 + HSKK Cao cấp
178VO THI TUYET SUONG武氏雪霜Nữ1988-08-14HSK6 + HSKK Cao cấp
179TRẦN MINH LỘC陈明禄Nữ2000-05-09HSK6 + HSKK Cao cấp
180TÔ MỸ DUNG苏美蓉Nữ1983-11-17HSK6 + HSKK Cao cấp
181Trần Chí Nguyện陈志愿Nữ1999-09-24HSK6 + HSKK Cao cấp
182HỒ CẨM LIÊN 何锦莲Nữ2002-08-12HSK6 + HSKK Cao cấp

Danh sách chính thức thi HSK ngày 18.11.2023

3. DANH SÁCH THÍ SINH CHƯA HOÀN THÀNH LỆ PHÍ THI

STTHỌ VÀ TÊNHỌ VÀ TÊN TIẾNG TRUNGGIỚI TÍNHNGÀY SINHĐĂNG KÝ CẤP THITRẠNG THÁI ĐÓNG PHÍ
1TIÊU THỊ KIM CHÂU Nữ2005-09-03HSK2Chưa đóng phí
2ĐẶNG THỊ HOÀI NINH Nữ2000-07-22HSK2Chưa đóng phí
3LA NONG THUONG HOAI Nữ2002-07-12HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
4PHẠM THỊ CẨM NHUNG Nữ2002-02-27HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
5LỮ NGỌC THU THẢO吕玉秋草Nữ2006-09-08HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
6CAO THỊ PHƯƠNG LINH Nữ2000-05-19HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
7NGUYỄN TRẦN LÊ XUÂN阮陈黎春Nữ2000-01-30HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
8PHẠM LONG HỒ范龙湖Nam2002 -04-27HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
9TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN陈氏雪银Nữ2002-07-23HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
10NGUYỄN THỊNH THANH THỦY阮盛青水Nữ1982-10-13HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
11NGUYỄN THỊ LIÊN NHI Nữ1999-08-09HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
12NGUYỄN HUỲNH MAI HÂN Nữ2003-08-17HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
13HÀ THÚY VÂN河水云Nữ2001-06-07HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
14VÕ ĐÔNG PHƯƠNG Nam2002-01-15HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
15ĐỒNG NGUYỄN DUY BẢO Nam2006-05-06HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
16NGUYEN HONG NHUNG  Nữ1998-04-22HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
17TRẦN VŨ HƯƠNG GIANG Nữ2002-01-HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
18PHAN NGỌC QUỲNH NHƯ Nữ1993-09-11HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
19Trần Lê Hồng Nhung Nữ2004-07-03HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
20VŨ VĂN THÀNH武文成Nam2005-09-10HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
21NGUYỄN ĐẶNG DIỄM PHÚC Nữ2001-10-HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
22NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ VIỆT阮氏黄美越Nữ2002-02-18HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
23TRẦN THỊ THANH XUÂN Nữ1993-09-10HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
24PHAN THỊ HUYỀN TRÂN潘氏玄珍Nữ30/06/2004HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
25TRAN THI PHU  Nữ2003-01-08HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
26TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Nữ1/12/2002HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
27TRAN MY QUYNH Nữ21/09/2000HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
28TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Nữ2002-12-01HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
29TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Nữ2002-12-01HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
30NGUYỄN ANH THƯ Nữ2000-01-04HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
31NGUYỄN TẤN MINH Nam2006-02-18HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
32NGUYỄN ANH THƯ Nữ2000-01-04HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
33NGUYỄN KHẮC TUÂN Nam2002-12-28HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
34NGUYEN THI HONG Nữ1998-03-24HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
35NGUYEN KIEU THU THAO阮翘秋涛Nữ15/12/2001HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
36TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ Nữ01/12/2002HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
37TRẦN THỊ VÂN陈氏云Nữ2002-09-16HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
38Nguyễn Thị Huyền Nữ1999-06-08HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
39ĐÀM THANH NGÂN Nam1993-04-10HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
40NGUYỄN CHIẾN THẮNG Nam2001-12-28HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
41TRẦN KHÁNH LY Nữ2002-05-25HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
42Bùi BỎ Châu Nữ2004-06-07HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
43QUÁCH PHƯƠNG NGHI郭芳仪Nữ2002-07-25HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
44LÊ THỊ KIM QUYÊN  Nữ13/07/2000HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
45TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Nữ2007/12/12HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
46LÊ NGỌC KIỀU DUYÊN黎玉翘缘Nữ2001-03-31HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
47NGUYỄN XUÂN TƯƠI阮春鲜Nữ1993-12-28HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
48PHÙNG ANH THƯ逢英舒 Nữ2006-12-18HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
49TRẦN THỊ YẾN NHI 陈 氏 燕 儿Nữ29-04-2001HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
50TRẦN THỊ THANH NGÂN  Nữ1984-08-25HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
51HUỲNH NGỌC TRÂM ANH黄玉簪英Nữ2006-09-24HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
52NGUYỄN NGỌC LAN ANH  Nữ2004-08-19HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
53HUỲNH THỊ BÍCH NGÀ黄氏碧牙Nữ2001-01-31HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
54TRƯƠNG NGUYÊN TRÚC Nữ2005-09-26HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
55VÕ NGỌC NHƯ Ý武玉如懿Nữ2023-07-31HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
56TRẦN THỊ HỒNG DIỄM Nữ08-11-2006HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
57NGÔ THỊ NGỌC TRÂN吴氏玉珍Nữ2001 - 08- 28HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
58NGUYỄN MINH AN阮明安Nam1984-02-05HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
59VÕ HUỲNH YẾN KHOA Nữ2001-05-08HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
60ĐỖ GIAO UYÊN杜交鸳Nữ2006-05-10HSK3 + HSKK Sơ cấpChưa đóng phí
61HỒ QUỲNH THẢO Nữ2000-01-02HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
62NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG Nữ2002-12-10HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
63PHAN LÊ PHƯƠNG LINH Nữ2004-02-25HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
64VÕ NGỌC QUỲNH ANH Nữ2006-07-17HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
65TRẦN BẢO TÂM陈宝心Nam1995-05-09HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
66THỚI THỊ KIM ANH Nữ2000-12-HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
67NGUYỄN NGỌC QUẾ TRÂN Nữ2000-09-18HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
68NGUYỄN VŨ THUỲ DƯƠNG Nữ2000-07-04HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
69LÊ THỊ VÂN黎氏云Nữ1999-05-23HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
70Lê Thị Tường Vy 黎氏蔷薇Nữ1993-11-19HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
71LIỄU THU MỸ YẾN Nữ2000-02-08HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
72NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ2006-04-18HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
73VU NGOC ANH武玉映Nữ1999-06-07HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
74DANG THI THUY TRANG邓氏垂壮Nữ2002-02-26HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
75BÁ NỮ KIM NHUNG Nữ1996-10-10HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
76PHAN HOÀNG THỦY潘皇水Nữ2000-01-23HSK4 + HSKK Trung cấpChưa đóng phí
77PHAN NỮ NHÂN TÂM 潘仁心Nữ1995-01-07HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
78PHAN NỮ NHÂN TÂM Nữ1995-01-07HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
79LÊ THỊ BÍCH DUNG黎氏碧蓉Nữ2001-03-10HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
80NGUYỄN THỊ THANH TRÂM阮氏青簪Nữ2002-04-14HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
81LÊ THỊ BÍCH DUNG黎氏碧蓉Nữ2001-03-10HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
82NGÔ HUỲNH LÊ THUẬN Nam2006-06-19HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
83PHAN NỮ NHÂN TÂM Nữ1995-01-07HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
84NGUYỄN THANH NHI Nữ2003-11-12HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
85TRẦN THỊ HÀ VY陈氏何微Nữ2000-05-16HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
86DƯƠNG HỒNG NHUNG Nữ2003-06-06HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
87NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY阮氏春水Nữ1994-01-29HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
88NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Nữ2002-12-26HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
89NGUYỄN TRỊNH MINH CHÂU Nữ2000-09-13HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
90VŨ NGỌC HUYỀN Nữ2001-11-07HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
91DƯƠNG THỊ NHUNG Nữ1991-05-17HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
92VONG NGOC THUY Nữ1992-11-11HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
93NGUYỄN YẾN VY Nữ2005-08-06HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
94NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG阮氏琼香Nữ2002-09-05HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
95NGUYỄN THỊ THANH TRÂM阮氏青簪Nữ2002-04-14HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
96VONG NGOC THUY Nữ1992-11-11HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
97TRẦN HOÀNG HUY陈皇辉Nam2004-12-11HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
98TRẦN THỊ THANH TRÚC 青竹Nữ2006-11-28HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
99Lưu Bảo Vân刘宝云Nữ1998-09-14HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
100VŨ THANH LAN武青兰Nữ1999-01-06HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
101PHÙNG HUỆ LINH冯慧玲Nữ1997-04-04HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
102NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 阮氏秋芳Nữ1995-01-27HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
103LE THI HOAI THUONG Nữ2003-11-17HSK5 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
104NGUYỄN NGỌC MỸ ANH阮玉美英Nữ2005-07-13HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
105TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH张氏庆龄Nữ2000-07-29HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
106NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ1996-06-15HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
107NGUYỄN MỸ HẠNH Nữ2003-12-05HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
108NGUYỄN HƯNG QUỐC Nữ2000-01-01HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
109CHỀNH PHƯƠNG HƯƠNG郑芳馨Nữ2001-11-05HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí
110NGUYỄN ĐỨC TRUNG阮德忠Nữ2001-07-05HSK6 + HSKK Cao cấpChưa đóng phí

Danh sách thí sinh chưa hoàn thành lệ phí thi

Trên đây là các thông tin về kỳ thi HSK ngày 18.11.2023 tại Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh HCMUE, các thí sinh nhanh chóng hoàn thiện thủ tục đăng ký và ôn luyện kiến thức thật tốt để sẵn sàng chinh phục kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn đạt được điểm số cao trong kỳ thi lần này.

Có thể bạn quan tâm

Đăng Ký Tư Vấn

Test khả năng đậu học bổng

Đăng Ký Học Bổng

Họ và Tên *
Email*
Điện Thoại*
Tỉnh Thành*
Bạn quan tâm học bổng quốc gia nào

Hotline tư vấn Hà Nội